Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lò cò



verb
to hop (a popular game among Vietnamese children)

[lò cò]
(trò chơi lò cò) hopscotch
Chơi lò cò
To play hopscotch
Nhảy lò cò
xem nhảy một chân



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.